Giới thiệu chung về Quadro M1000M
Card màn hình NVIDIA Quadro M1000M 2GB là dòng trung cấp chạy trên nền tảng DirectX 12 (FL 11_0) và OpenGL 4.5-compatible dành cho máy trạm di động của các hãng Dell HP và Thinkpad. Đây là thế hệ đầu tiên của dòng GPU trên nền tảng Maxwell, sử dụng kiến trúc GM107, với 512 trên tổng số 640 nhân tính toán được kích hoạt. VGA Quadro M1000M được sản xuất để phục vụ cho CPU Intel Skylake và là thế hệ sau của Quadro K1100M trên nền tảng Kepler. Thông số của Quadro M1000M tiêu chuẩn sẽ được trang bị bộ nhớ 2 GB GDDR5 VRAM với xung nhịp 1250 MHz. Tuy nhiên, trên laptop Zbook Studio G3, HP đã đặt hàng được phiên bản đặc biệt của Quadro M1000M bộ nhớ 4GB, tốt hơn nhiều so với đối thủ Dell Precision 5510.
Điểm đặc biệt của các dòng card màn hình Quadro là chúng được hỗ trợ bởi hệ thống phần mềm điều khiển (drivers) đạt chứng nhận ISV của hãng Autodesk. Nội dung chính của các chứng nhận này cơ bản là card màn hình được thiết kế phù hợp với các ứng dụng chuyên nghiệp như CAD, Revit, và 3ds Max.
Hiệu năng của Quadro M1000M
Tùy vào vào mỗi mức tốc độ lõi GPU, hiệu năng gaming của dòng M1000M 2GB sẽ tương đương hoặc yếu hơn dòng GeForce GT 950M phổ thông, được trang bị bộ nhớ đồ họa DDR4.
Bộ xử lý CUDA (Compute Capability 5.0) OpenCL 1.2, lõi xử lý của Quadro M1000M hoàn toàn phù hợp với các yêu cầu tính toán thông thường trên các phần mềm dành cho đa số người dùng. Ngoài ra, những tựa game được ra mắt từ năm 2015 có thể chạy mượt mà ở mức setting từ trung bình đến cao.
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện của Quadro M1000M 2GB rơi vào khoảng 40 Watt TGP, bao gồm bo mạch và bộ nhớ của chúng, số liệu này thấp hơn 5 W so với người tiền nhiệm K1100M. Vì thế, VGA này phù hợp cho các dòng laptop từ 15 in trở lên.
Bài viết chuyên sâu về Dell Precision 7510
Điểm số đánh giá
Đánh giá trên 3DMark 11 + Fire Strike + Time Spy
Dưới đây là điểm số đánh giá chung của Nvidia Quadro M1000M phiên bản 2GB về các tác vụ trên các phần mềm phổ thông. Tham khảo từ: notebookcheck.net
Đánh giá theo thông số cấu hình
Dưới đây là điểm số đánh giá chung của Nvidia Quadro M1000M phiên bản 2GB khi thực hiện sử dụng các phần mềm phổ thông. Tham khảo từ: videocardbenchmark.net
Các dòng máy trạm di động hỗ trợ
Thông số chi tiết Quadro M1000M
Nhà sản xuất | NVIDIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dòng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến trúc | Maxwell | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số nhân | 512 – unified | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xung nhịp | 993 – 1072 (Boost) MHz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xung nhịp | 5000 MHz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Băng thông | 128 Bit | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thế hệ | GDDR5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ | 4096 MB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DirectX | DirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thức | 28 nm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công nghệ | Optimus, PhysX, 3D Vision Pro, nView, Optimus |